Có 2 kết quả:

鐵面 tiě miàn ㄊㄧㄝˇ ㄇㄧㄢˋ铁面 tiě miàn ㄊㄧㄝˇ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) iron mask (as defensive armor)
(2) fig. upright and selfless person

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) iron mask (as defensive armor)
(2) fig. upright and selfless person

Bình luận 0